Froggy Jumps Dấu hiệu nhận biết HTD, HTTD, TLGVersión en línea signs to recognize the tense of words por Thu Nguyen 1 every + N a hiện tại đơn b quá khứ đơn c tương lai đơn 2 every morning, every afternoon, every evening a hiện tại đơn b tương lai đơn c quá khứ hoàn thành 3 every day, every night a hiện tại đơn b hiện tại tiếp diễn c tương lai đơn 4 every week, every month, every year. a hiện tại đơn b hiện tại tiếp diễn c tương lai đơn 5 After school, after meal a hiện tại đơn b quá khứ hoàn thành c hiện tại tiếp diễn 6 Once a day, once a week, once a month a hiện tại đơn b quá khứ hoàn thành c hiện tại tiếp diễn 7 twice a day, twice a week, twice a month, three times a day, three times a week, four times a week a hiện tại đơn b quá khứ hoàn thành c hiện tại tiếp diễn 8 Always, usually, often a hiện tại đơn b tương lai đơn c hiện tại tiếp diễn 9 sometimes, rarely, seldom, occasionally, hardly ever, never. a hiện tại đơn b tương lai tiếp diễn c quá khứ hoàn thành 10 now, at the moment a hiện tại tiếp diễn b quá khứ hoàn thành c hiện tại đơn 11 at the present, right now a hiện tại tiếp diễn b tương lai đơn c hiện tại đơn 12 V! look! Listen! Keep silent! a hiện tại tiếp diễn b tương lai đơn c tương lai tiếp diễn 13 tomorrow a tương lai đơn b hiện tại đơn c tương lai tiếp diễn 14 next week, next month, next year a tương lai đơn b quá khứ hoàn thành c hiện tại đơn 15 in the future a tương lai đơn b hiện tại đơn c quá khứ hoàn thành 16 tonight, at weekend a tương lai gần b quá khứ hoàn thành c hiện tại đơn