Relacionar Columnas My classroomVersión en línea Hãy nối các từ tiếng anh với nghĩa của chúng por 45 Vi Thị Nguyệt K47A5 1 Pencil 2 Map 3 Clock 4 Computer 5 Crayon 6 Paper 7 board Bản đồ Bút chì Đồng hồ Máy tính Giấy Bút chì màu Cái bảng