Crucigrama communication b1 vocabVersión en línea An Thi por Thảo Lê 1 nói 2 nghe 3 tròchuyện 4 thảoluận 5 giaotiếp 6 diễnđạt 7 hiểu 8 phỏngvấn 6 1 3 4 8 2 7