Relacionar Columnas Danh sách các từ phổ biến lớp 9(part 7)Versión en línea source: UNIT 9, 8.2 por Phan Phan 1 -Technical: 2 -Knowledge: 3 -Simplicity: 4 -Century: 5 -Borrow: 6 -Technique: vay mượn có tính kĩ thuật sự giản hóa kĩ thuật kiến thức thế kỷ 1 -Official: 2 -Stupid: 3 -Operate: 4 -Flexible: 5 -Accent: 6 -Variety: linh hoạt chính thức vận hành sự đa dạng ngu ngốc giọng điệu (vùng miền) 1 Regular: 2 -Rusty: 3 -Estimate: 4 -Imitate: 5 -Billingual: 6 -Punctual: đúng giờ đều đặn, thường xuyên mai một ước tính bắt chước song ngữ 1 -Useful: 2 -Global: 3 -Mistake: 4 -Dominant: 5 -Persuade: 6 -Continent: toàn cầu lục địa thống trị lỗi hữu ích thuyết phục 1 -Community: 2 -Normal: 3 -Massive: 4 -Proper(ly): 5 -Translate: 6 -Advise: cộng đồng dịch phù hợp thích hợp lớn rộng thường khuyên nhủ 1 -Native: 2 -Succeed: 3 advance: 4 -Arrive: 5 -Remain: 6 -Practice: bản địa luyện tập tới nơi duy trì thành công tiên tiến 1 -Region: 2 -Fantastic: 3 -Geography: 4 -Desert: 5 -License: 6 -Underground: khu vực địa lý sa mạc lòng đất bằng lái xe tuyệt vời, vi diệu 1 -Excellent: 2 -Palace: 3 -Protect: 4 -Attractive: 5 -Disadvantage= drawback: 6 -Striking: 7 -Paradise: cung điện hấp dẫn bảo vệ thiên đường nhược điểm xuất săc đầy ngạc nhiên