Crear juego
Jugar Relacionar Grupos
1. Present Perfect
2. Past Simple
3. Others

- Thống kê kết quả, số lượng … tính tới hiện tại và vẫn tiếp tục tăng.

- Mô tả việc đã xảy ra và kết thúc rồi.

S + is/am/are + VPII

- Mô tả việc đã xảy ra và đã rõ thời điểm nào.

S + have/has + VPII

- Mô tả việc đã xảy ra lâu rồi.

- Mô tả việc đã xảy ra nhưng không rõ thời điểm nào.

- Mô tả việc đã và vẫn đang xảy ra.

S + V-ed

- Mô tả việc đã xảy ra và không còn liên quan tới hiện tại.

S + VPII

- Thống kê kết quả, số lượng … tính tới hiện tại và không còn tiếp tục tăng nữa.

- Dự đoán điều xảy ra trong tương lai

- Mô tả việc vừa mới xảy ra hay xảy ra gần đây

- Mô tả việc đã xảy ra và để lại kết quả ở hiện tại

- Mô tả một hành động đang xảy ra