Crear actividad
Jugar Froggy Jumps
1. Eat Fast Food
A
Đi ngủ
B
Ăn đồ ăn nhanh
C
Uống Soda
2. Nghĩa của từ "Healthy" là gì
A
Đi ngủ
B
Không khỏe mạnh, không lành mạnh
C
Khỏe mạnh, lành mạnh
3. Eat fruit and vegetables
A
Ăn rau
B
Ăn hoa quả và rau củ
C
Ăn đồ ăn nhanh
4. Không lành mạnh, không khỏe mạnh là gì
A
Healthy
B
Unhealthy
C
Sleep
5. I try to get at least eight hours of ………………. every night
A
Fruit
B
Food
C
Sleep
6. The doctor told me to …………………. after eating, three times a day
A
Take vitamins
B
Take medicine
C
Drink Soda
7. "Cảm thấy không khỏe" trong tiếng anh là gì ?
A
Feel weak
B
Headache
C
Have a sore throat
8. I have a cough and a ……………………….. It hurts when I drink
A
Sore throat
B
Headache
C
Toothache
9. Get some rest
A
Bị đau họng
B
Thức khuya
C
Nghỉ ngơi một chút
10. Have a fever
A
Cảm thấy không khỏe
B
Bị đau họng
C
Bị sốt
11. Many teens ……………………… to do homework or watch TV. That's bad for their health because they won't get enough sleep
A
stay up late
B
take vitamins
C
have a fever
12. "Đau đầu" trong tiếng anh nghĩa là gì
A
Headache
B
Toothache
C
Cough
13. "Cough" có nghĩa là gì ?
A
Đau răng
B
Ho
C
Đau lưng
14. "Flu" có nghĩa là gì
A
Cúm
B
Ho
C
Đau đầu
15. "Stomachache" có nghĩa là gì ?
A
Cúm
B
Đau răng
C
Đau bụng