Crear actividad
Jugar Test
1. 
P_aying
A.
l
B.
h
C.
k
D.
a
2. 
Do_ng
A.
i
B.
o
C.
u
D.
n
3. 
Playing Có nghĩa là
A.
chơi
B.
ngủ
C.
chạy
D.
nhảy
4. 
dan_ing
A.
c
B.
i
C.
n
D.
d
5. 
dra_ing
A.
a
B.
w
C.
i
D.
u
6. 
Tôi đang nhảy
A.
I am dancing
B.
I am listening to music
C.
I am playing basketball
D.
I am watching TV
7. 
Tôi đang nghe nhạc
A.
I am listening to music
B.
I am playing basketball
C.
I am playing badminton
D.
I am watching TV
8. 
I am watching TV
A.
Tôi đang xem TV
B.
Tôi đang đọc sách
C.
Tôi đang nhảy dây
D.
Tôi đang ngủ
9. 
đang nghe nhạc
A.
listening to music
B.
watching tv
C.
playing basketball
D.
reading a book
10. 
Rea_ing
A.
d
B.
e
C.
i
D.
r
11. 
đang đọc sách
A.
reading a book
B.
watching tv
C.
playing basketball
D.
listening to music
12. 
Bóng rổ
A.
basketball
B.
badminton
C.
foot ball
D.
dance
13. 
bóng rổ