Crear juego
Jugar Froggy Jumps
1. Hôm n__ (today)
A
ây
B
ay
C
ai
2. Tr _ _ cam (orange)
A
ái
B
áy
C
ấy
3. B _ _ giờ (now)
A
ay
B
ây
C
ai
4. M _ _ (tomorrow)
A
ai
B
ay
C
ây
5. Đ _ _ "là" ... (This "is"...)
A
ay
B
ơi
C
ây
6. Th _ _ (male teacher)
A
ày
B
ầy
C
ài